Có 2 kết quả:
勤劳 qín láo ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ • 勤勞 qín láo ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardworking
(2) industrious
(3) diligent
(2) industrious
(3) diligent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardworking
(2) industrious
(3) diligent
(2) industrious
(3) diligent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0