Có 2 kết quả:

勤劳 qín láo ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ勤勞 qín láo ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hardworking
(2) industrious
(3) diligent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0